Có 4 kết quả:

弹子 dàn zi ㄉㄢˋ 彈子 dàn zi ㄉㄢˋ 担子 dàn zi ㄉㄢˋ 擔子 dàn zi ㄉㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) slingshot pellet
(2) playing marbles
(3) billiards
(4) CL:粒[li4],顆|颗[ke1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) slingshot pellet
(2) playing marbles
(3) billiards
(4) CL:粒[li4],顆|颗[ke1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) carrying pole and the loads on it
(2) burden
(3) task
(4) responsibility
(5) CL:副[fu4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) carrying pole and the loads on it
(2) burden
(3) task
(4) responsibility
(5) CL:副[fu4]

Bình luận 0